

Ngôn ngữ Python hiện đang là xu hướng của thế giới với cộng đồng hỗ trợ mạnh mẽ, thư viện phong phú. Python là lựa chọn hoàn hảo cho những ai lần đầu tiên học lập trình
Lợi thế chính của Python nằm ở sự đơn giản và linh hoạt của ngôn ngữ. Với cú pháp đơn giản của nó giúp các nhà phát triển dễ dàng tìm hiểu, đọc và chia sẻ. Bởi tính linh hoạt của nó, Python là một trong những ngôn ngữ lập trình bậc cao được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới





KHAI GIẢNG VÀ THỜI LƯỢNG KHÓA HỌC
Dự kiến khai giảng hàng tháng
Thời lượng khóa học: 2 tháng
HỌC PHÍ VÀ ƯU ĐÃI
Học phí đóng 1 lần: 4.800.000 VNĐ
Học phí đóng 2 lần: 2.500.000 VNĐ/lần

NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH HỌC KHÓA PYTHON
I | Chương 1. Bắt đầu với Python |
1 | Lịch sử ngôn ngữ lập trình Python |
2 | Cài đặt Python lõi |
3 | IDE – giao diện soạn thảo lập trình Python |
4 | In dòng chữ “Hello World” – lệnh đầu tiên |
5 | Hello World.py – chương trình đầu tiên |
6 | Phần mềm soạn thảo lập trình Python |
7 | Trợ giúp, comment và dấu ngăn cách lệnh |
II | Chương 2. Làm quen với môi trường tương tác Python |
1 | Kiểu dữ liệu trong Python |
2 | Biểu thức trong Python |
3 | Biến nhớ và lệnh gán |
4 | Từ khóa trong Python |
5 | Các phép tính nâng cao khác |
6 | Namespace |
III | Chương 3. Input và chuyển đổi dữ liệu |
1 | Input dữ liệu |
2 | Chuyển đổi trực tiếp dữ liệu |
3 | Hàm eval() tính toán giá trị từ xâu biểu thức |
4 | Kiểu bool và lệnh if |
5 | Lệnh lặp for |
6 | Lệnh lặp while |
IV | Chương 4. Hàm số |
1 | Khái niệm hàm số trong Python |
2 | Định nghĩa hàm số |
3 | Kiểu truyền giá trị của tham số trong hàm số |
4 | Phạm vi áp dụng hàm số |
5 | Phạm vi của biến nhớ và tham biến trong hàm số |
6 | Tham số thực sự và tham số lựa chọn |
7 | Hàm số định nghĩa trực tiếp |
8 | Một vài ví dụ hàm số |
V | Chương 5. Đối tượng trong Python |
1 | Tổng quan về lập trình hướng đối tượng (OOP) |
2 | Khởi tạo Lớp và Đối tượng |
3 | Lệnh dir() và __init__() |
4 | Các toán tử chồng (Overloaded Operator) |
5 | Lớp con và tính kế thừa |
VI | Chương 6. Kiểu dữ liệu List. Mảng một chiều |
1 | Khởi tạo List |
2 | Các phép toán và phương thức của List |
3 | Lệnh for trên dữ liệu List |
4 | Hàm range và chỉ số của dãy List |
5 | Kiểu dữ liệu Tuple |
6 | Một vài bài toán cụ thể |
VII | Chương 7. List của List. Mảng nhiều chiều |
1 | Các vòng lặp lồng nhau |
2 | List của List |
3 | Mô tả ma trận trong Python |
4 | List of List – dữ liệu có cấu trúc |
5 | Chỉ số âm và vùng chỉ số (Slicing) |
6 | Liên kết tham biến của List |
7 | Chức năng nâng cao: list comprehension |
8 | Đối tượng dữ liệu tuần tự |
VIII | Chương 8. Khái niệm Module |
1 | Lệnh import |
2 | Module math |
3 | Số phức và module cmath |
4 | Tự thiết lập module |
5 | Sinh số ngẫu nhiên trong Python |
6 | Sinh giá trị ngẫu nhiên từ một dãy |
IX | Chương 9. Xâu ký tự |
1 | Kiểu dữ liệu String |
2 | Bàng mã chuẩn ASCII và Unicode |
3 | Dãy thoát Escape |
4 | Các phương thức tự động điều chỉnh và căn chỉnh xâu ký tự |
5 | Lệnh tạo khuôn format() |
X | Chương 10. Đọc và ghi tệp |
1 | Các lệnh đọc thông tin từ tệp |
2 | Các lệnh ghi thông tin ra tệp |
3 | Một số ứng dụng đọc và ghi tệ |
4 | Tổng kết các phương thức đọc và ghi tệp |
XI | Chương 11. Câu lệnh điều kiện |
1 | Kiểu dữ liệu bool |
2 | Biểu thức logic và các toán tử so sánh |
3 | Lệnh if |
4 | Lệnh lặp while |
5 | break và continue |
6 | Toán tử in |
7 | Nguyên tắc chuyển mạch nhanh của các phép toán logic |
XII | Chương 12. Đệ quy |
1 | Khái niệm hàm đệ quy |
2 | Thiết lập đệ quy đúng |
3 | Một vài ứng dụng đệ quy |
XIII | Chương 13. Kiểu dữ liệu từ điển |
1 | Các lệnh keys() và values() |
2 | Lệnh items() |
3 | Lệnh update() |
4 | Lệnh get() |
5 | Xóa khóa và dữ liệu của từ điển |
6 | Một số ứng dụng đơn giản của dữ liệu từ điển |
XIV | Chương 14. Kiểu dữ liệu tập hợp |
1 | Khởi tạo tập hợp |
2 | Thêm bớt phần tử của tập hợp |
3 | Các phép toán trên tập hợp |
4 | Tổng kết các kiểu dữ liệu trên Python đã học |
XV | Chương 15. Đồ họa con rùa |
1 | Thiết lập môi trường đồ họa Turtle |
2 | Hướng của rùa, chế độ vẽ và tọa độ màn hình |
3 | Các lệnh điều khiển rùa trên màn hình |
4 | Thiết lập kích thước sân khấu và hệ tọa độ |
5 | Thiết lập bút vẽ và tô màu các hình khối |
6 | Thiết lập chế độ tương tác đơn giản trên màn hình |
7 | Tìm hiểu sâu hơn về điều khiển rùa |
XVI | Chương 16. Bắt lỗi kiểm soát lỗi trong Python |
1 | Lỗi syntax và lỗi logic nội tại |
2 | Lỗi Exception (ngoại lệ) |
3 | Bắt lỗi Exception với lệnh try, mức đơn giản |
4 | Bắt lỗi Exception, mức đầy đủ |
5 | Bắt lỗi chi tiết |
6 | Một vài lỗi Exception có sẵn trong Python |
7 | Tự tạo lỗi (raise Exception) |
8 | Mô hình đối tượng của lỗi Exception |

LẬP TRÌNH WEB PYTHON VỚI DJANGO TRỊ GIÁ 3 TRIỆU
NỘI DUNG KHÓA DJANGO (5 tuần)
1 |
Tổng quan Django
|
2 |
Mapping URL, Template, View, Static File
|
3 |
Model và Database
|
4 |
Form
|
5 |
Template
|
6 | Session và Cookie |
7 |
User Authentication
|
8 | Django RESTful Web Service |
KHÓA HỌC LẬP TRÌNH PYTHON
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Phòng tư vấn, tuyển sinh
Tòa nhà VNPT, 38 Yên Bái, Quận Hải Châu, TP Đà NẵngĐiện thoại: 0236.3.779.779
Fax: 0236.3.779.555
Email: tuyensinh@softech.vn